恥ずべき [Sỉ]
はずべき

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

đáng xấu hổ; đáng hổ thẹn

JP: その雑誌ざっしかれずべき秘密ひみつ暴露ばくろしましたね。

VI: Tạp chí đó đã vạch trần bí mật đáng xấu hổ của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他国たこくへの侵略しんりゃくずべき行為こういである。
Xâm lược quốc gia khác là hành vi đáng xấu hổ.
そと着替きがえるのはずいんだよ。
Thay quần áo ngoài trời thật xấu hổ.
きみは、自分じぶんおろかさをずべきだ。
Cậu nên xấu hổ về sự ngu ngốc của mình.
彼女かのじょはプライドがたかいのでずべきことはしなかった。
Vì tự trọng cao, cô ấy không làm những điều đáng xấu hổ.
他国たこく侵略しんりゃくすることはずべき行為こういである。
Xâm lược quốc gia khác là hành vi đáng xấu hổ.
自分じぶん名前なまえをネットで検索けんさくしたら、はじめの5ページはわたしのことじゃないのよ。それってほこりにおもうべきかずべきか。なやましいわ。
Khi tôi tìm tên mình trên mạng, 5 trang đầu tiên không phải về tôi. Không biết nên tự hào hay xấu hổ.

Hán tự

Sỉ xấu hổ; ô nhục

Từ liên quan đến 恥ずべき