恐れ多い [Khủng Đa]
畏れ多い [Úy Đa]
おそれ多い [Đa]
おそれおおい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng sợ

JP: そのオペラにはおそれおおくも皇太子こうたいし殿下でんか夫妻ふさいあしはこばれた。

VI: Đôi vợ chồng hoàng tử đã đến xem vở opera đó.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 chỉ sự xin lỗi

bất kính

Hán tự

Khủng sợ hãi
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Úy sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng

Từ liên quan đến 恐れ多い