恍惚状態 [Hoảng Hốt Trạng Thái]
こうこつじょうたい

Danh từ chung

trạng thái ngây ngất

Danh từ chung

chứng mất trí nhớ tuổi già

Hán tự

Hoảng không rõ ràng; lão suy; ngu ngốc; đùa
Hốt phải lòng; ngưỡng mộ; già yếu
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)

Từ liên quan đến 恍惚状態