恋焦がれる
[Luyến Tiêu]
恋い焦がれる [Luyến Tiêu]
恋い焦がれる [Luyến Tiêu]
こいこがれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
khao khát; mong mỏi; nhớ nhung; yêu say đắm; bị tình yêu thiêu đốt