Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
怪聞
[Quái Văn]
かいぶん
🔊
Danh từ chung
tin đồn kỳ lạ
Hán tự
怪
Quái
nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
聞
Văn
nghe; hỏi; lắng nghe
Từ liên quan đến 怪聞
スキャンダル
vụ bê bối
仇名
あだな
biệt danh
醜聞
しゅうぶん
vụ bê bối