Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
性腺摘除
[Tính Tuyến Trích Trừ]
せいせんてきじょ
🔊
Danh từ chung
thiến
Hán tự
性
Tính
giới tính; bản chất
腺
Tuyến
tuyến; (kokuji)
摘
Trích
nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
除
Trừ
loại bỏ; trừ
Từ liên quan đến 性腺摘除
去勢
きょせい
thiến; triệt sản; cắt bỏ; khử trùng