急行列車 [Cấp Hành Liệt Xa]
きゅうこうれっしゃ

Danh từ chung

tàu tốc hành

JP: その急行きゅうこう列車れっしゃ次第しだい速度そくどげた。

VI: Đoàn tàu tốc hành dần tăng tốc độ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

急行きゅうこう列車れっしゃはありますか。
Có tàu tốc hành không?
急行きゅうこう列車れっしゃ各駅かくえき停車ていしゃより一時間いちじかんはやい。
Tàu tốc hành nhanh hơn tàu dừng ở mọi ga một giờ.
午後ごご6時ろくじはつ急行きゅうこう列車れっしゃ予約よやくをしたい。
Tôi muốn đặt vé tàu tốc hành khởi hành lúc 6 giờ chiều.
急行きゅうこう列車れっしゃ渋谷しぶやえきから中目黒なかめぐろえきまで停車ていしゃしません。
Tàu tốc hành không dừng từ ga Shibuya đến ga Nakameguro.
急行きゅうこう列車れっしゃにとまらぬはやさではしりすぎていった。
Chuyến tàu tốc hành chạy qua với tốc độ nhanh đến mức mắt không thể theo kịp.

Hán tự

Cấp khẩn cấp
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột
Xa xe

Từ liên quan đến 急行列車