急行
[Cấp Hành]
きゅうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vội vàng
JP: 彼らは事故の現場へ急行した。
VI: Họ đã nhanh chóng đến hiện trường vụ tai nạn.
Trái nghĩa: 緩行
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tàu tốc hành
JP: 急行の料金は幾らですか。
VI: Giá vé tàu tốc hành là bao nhiêu?
🔗 急行列車
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
急行はありますか?
Có tàu tốc hành không?
これは急行ですか。
Đây có phải là tàu tốc hành không?
急がなければ、急行に乗り遅れるぞ。
Nếu không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu tốc hành.
急行列車はありますか。
Có tàu tốc hành không?
普通電車は急行ほど快適ではない。
Tàu thường không thoải mái bằng tàu tốc hành.
急行に乗るには、普通券に加えて急行券を買う必要がある。
Để đi tàu tốc hành, bạn cần mua vé tốc hành thêm vào vé thường.
9番線の急行に乗りなさい。
Hãy lên tàu tuyến số 9.
その急行列車は次第に速度を上げた。
Đoàn tàu tốc hành dần tăng tốc độ.
彼らは父親を助けるために急行した。
Họ đã vội vã đến giúp đỡ cha mình.
彼らは交通事故の現場へ急行した。
Họ đã vội vàng đến hiện trường vụ tai nạn giao thông.