急落 [Cấp Lạc]

きゅうらく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm đột ngột; giảm mạnh

JP: 経済けいざい回復かいふくおくれは自動車じどうしゃげを急落きゅうらくさせました。

VI: Sự chậm trễ trong phục hồi kinh tế đã làm giảm đột ngột doanh số bán ô tô.

🔗 急騰

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株価かぶか急落きゅうらくした。
Cổ phiếu đã giảm mạnh.
英国えいこく通貨つうか危機ききは、政府せいふがポンドの急落きゅうらくをくいめられなかったことをめぐる政治せいじ危機ききへと発展はってんしました。
Khủng hoảng tiền tệ của Anh đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng chính trị do chính phủ không thể ngăn chặn sự sụt giảm nhanh của đồng bảng.
ドルがえんをはじめとする主要しゅようなアジア通貨つうかたいして急落きゅうらくしているなか、実質じっしつじょうのドルペッグ政策せいさくっている中国ちゅうごく人民元じんみんげ割安わりやすとなっている。
Trong bối cảnh đồng đô la đang giảm giá mạnh so với đồng yên và các đồng tiền chính khác của châu Á, đồng nhân dân tệ của Trung Quốc, quốc gia áp dụng chính sách neo đồng đô la, lại trở nên rẻ.
中国ちゅうごくでのコロナウイルスのアウトブレイクにたいする不安ふあんにより、ぜん世界せかい経済けいざいささえるサプライチェーンに長期ちょうきてき損害そんがい可能かのうせい見込みこまれ、ぜん世界せかい株価かぶか月曜日げつようび急落きゅうらくした。
Do lo ngại về đợt bùng phát virus corona ở Trung Quốc, có khả năng gây tổn hại lâu dài đến chuỗi cung ứng hỗ trợ kinh tế toàn cầu, chứng khoán toàn cầu đã giảm mạnh vào thứ Hai.

Hán tự

Từ liên quan đến 急落

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 急落
  • Cách đọc: きゅうらく
  • Từ loại: danh từ / する-động từ (tự động)
  • Nghĩa ngắn gọn: rơi/giảm mạnh một cách đột ngột (giá, chỉ số, tỷ giá, nhiệt độ, v.v.)
  • Ngữ vực: báo chí – kinh tế – tài chính – thời sự – thời tiết
  • Mẫu thường gặp: 株価が急落する・支持率が急落する・気温が急落する

2. Ý nghĩa chính

急落 diễn tả việc một chỉ số hay giá trị nào đó giảm mạnh trong thời gian rất ngắn. Thường dùng cho giá cổ phiếu, tỷ giá, giá hàng hóa, doanh số, mức ủng hộ, nhiệt độ. Sắc thái mạnh hơn 下落/低下 vì nhấn vào tính đột ngột, dốc.

3. Phân biệt

  • 急落: giảm nhanh và nhiều trong chốc lát; hay dùng trong tin tức tài chính, thời tiết.
  • 暴落: “lao dốc thảm”, mức giảm cực mạnh, thường hàm ý hoảng loạn thị trường.
  • 下落/低下: giảm nói chung, trung tính hơn, không nhất thiết đột ngột.
  • 急降下: hạ nhanh (máy bay, nhiệt độ…), thiên về chuyển động “lao xuống”; thị trường vẫn có thể dùng nhưng ít hơn 急落/暴落.
  • Đối nghĩa: 急騰 (tăng vọt), 反発 (bật tăng trở lại), 上昇 (tăng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với chủ ngữ chỉ “giá trị”: 株価・為替・原油価格・需要・支持率・視聴率・気温・売上.
  • Mẫu nguyên nhân: ~を受けて/~の影響で/~懸念から+急落する.
  • Văn phong báo chí: 「終値は前日比で大幅に急落」「一時○%まで急落」.
  • Không dùng cho người hay vật rơi xuống về mặt thể chất (dùng 落下/転落), trừ nghĩa bóng.
  • Kết hợp hữu ích: 大幅に/一気に/急激に+急落する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
暴落 Gần nghĩa (mạnh hơn) lao dốc thảm Sắc thái bi kịch, giảm cực mạnh do hoảng loạn.
下落 Gần nghĩa giảm, đi xuống Trung tính, không nhấn tính đột ngột.
低下 Gần nghĩa suy giảm Thường dùng cho chất lượng, thể lực, mức độ.
急騰 Đối nghĩa tăng vọt Tăng nhanh và mạnh.
反発 Đối nghĩa liên quan bật tăng trở lại Hồi phục sau khi giảm.
急降下 Liên quan tụt, hạ nhanh Thiên về chuyển động hạ xuống; thời tiết/máy bay.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きゅう): gấp, đột ngột.
  • (らく): rơi, tụt, giảm.
  • Kết hợp: 急(đột ngột)+ 落(rơi)⇒ rơi/giảm đột ngột.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tài chính, hãy chú ý cụm “一時~まで” (tạm thời đến mức ~) và “前日比~%” (so với hôm trước). Nếu mức giảm không lớn nhưng nhanh, vẫn có thể dùng 急落 nhờ sắc thái “đột ngột”. Với thời tiết, “夜になって気温が急落” là cách rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • きょうの東京市場で株価が急落した。
    Trên thị trường Tokyo hôm nay, giá cổ phiếu đã giảm mạnh đột ngột.
  • 米利上げ観測を受け、円相場が一時大幅に急落した。
    Do kỳ vọng Mỹ tăng lãi suất, tỷ giá đồng yên tạm thời lao dốc mạnh.
  • スキャンダルの影響で内閣支持率が急落した。
    Do bê bối, tỷ lệ ủng hộ nội các đã tụt mạnh.
  • 需要が予想外に急落し、在庫が積み上がった。
    Nhu cầu bất ngờ giảm sâu, tồn kho tăng lên.
  • 原油価格が一時70ドル台まで急落した。
    Giá dầu thô đã có lúc rơi xuống mức 70 đô.
  • 夜になって気温が急落し、霜が降りた。
    Về đêm nhiệt độ giảm đột ngột, sương giá xuất hiện.
  • 業績予想の下方修正を受けて同社株はストップ安まで急落した。
    Sau khi điều chỉnh hạ triển vọng kinh doanh, cổ phiếu công ty đã rơi sàn.
  • 視聴率が第2話で急落し、制作側はテコ入れを図った。
    Tỷ suất người xem giảm mạnh ở tập 2, phía sản xuất đã tìm cách chấn chỉnh.
  • 観光客が災害の影響で急落したが、徐々に回復している。
    Lượng du khách giảm mạnh do thiên tai, nhưng đang dần hồi phục.
  • リスク管理を誤ると資産価値が一気に急落しかねない。
    Nếu quản trị rủi ro sai, giá trị tài sản rất có thể lao dốc trong chốc lát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 急落 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?