急ぐ
[Cấp]
いそぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từTha động từ
vội vàng
JP: ニックはバスに間に合うように急いだ。
VI: Nick đã vội vàng để kịp chuyến xe buýt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
急いで!
Mau lên!
急げ!
Nhanh lên!
急ぎましょう。
Chúng ta hãy nhanh lên.
急がなくちゃ。
Bạn phải nhanh lên.
急ごう。
Chúng ta hãy nhanh lên.
急げば急ぐほど事はうまく行かない。
Càng vội vàng thì việc càng không thành công.
急げば急ぐほど物事はうまくいかない。
Dục tốc bất đạt.
「急げば急ぐほど遅くなる」は逆説である。
"Càng vội càng chậm" là một nghịch lý.
急いでしなくちゃ!
Chúng ta phải nhanh lên!
こっちへ急げ!
Nhanh chóng đến đây!