怠い [Đãi]
懈い [Giải]
だるい
ダルい
たるい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

uể oải; nặng nề

JP: だるいしあたまがずきずきする。

VI: Tôi cảm thấy mệt mỏi và đầu đau nhức.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

phiền phức; mệt mỏi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スポーツにかまけて学業がくぎょうおこた学生がくせいもいる。
Có sinh viên bỏ bê học tập vì mải chơi thể thao.
カレンダーにそれを記入きにゅうするのをおこたっていました。
Tôi đã quên ghi vào lịch.

Hán tự

Đãi bỏ bê; lười biếng

Từ liên quan đến 怠い