念珠 [Niệm Châu]
ねんじゅ
ねんず

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

chuỗi hạt cầu nguyện

🔗 数珠

Hán tự

Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Châu ngọc trai; đá quý

Từ liên quan đến 念珠