忝い [Thiểm]
辱い [Nhục]
かたじけない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

biết ơn; mang ơn

JP: 有難ありがたくも、10000hitえのおいわいいイラストをいただいいてしまいました!本当ほんとうにかたじけないです。

VI: Tôi đã nhận được bức tranh kỷ niệm vượt qua 10.000 lượt xem! Thật sự rất biết ơn.

Hán tự

Thiểm biết ơn; mang ơn

Từ liên quan đến 忝い