応札 [Ứng Trát]
おうさつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đấu thầu; đặt giá

Hán tự

Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 応札