Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忙中
[Mang Trung]
ぼうちゅう
🔊
Danh từ chung
giữa lúc bận rộn
Hán tự
忙
Mang
bận rộn; bận rộn; không yên
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Từ liên quan đến 忙中
働き
はたらき
công việc; lao động
多忙
たぼう
rất bận rộn; bận rộn