忙しい [Mang]
いそがしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

bận rộn; bận bịu; hối hả

JP: あいつはのらりくらりの仕事しごとにおいそがしいごとだ。

VI: Thằng đó làm việc rất lơ đãng và bận rộn.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không yên; vội vã; bồn chồn

Hán tự

Mang bận rộn; bận rộn; không yên

Từ liên quan đến 忙しい