志願書 [Chí Nguyện Thư]
しがんしょ

Danh từ chung

đơn xin

🔗 応募用紙

Hán tự

Chí ý định; kế hoạch
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn
Thư viết

Từ liên quan đến 志願書