忍従 [Nhẫn Tùng]
にんじゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phục tùng; cam chịu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phục tùng; cam chịu