Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忍びの者
[Nhẫn Giả]
しのびのもの
🔊
Danh từ chung
ninja
🔗 忍者
Hán tự
忍
Nhẫn
chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút
者
Giả
người
Từ liên quan đến 忍びの者
忍者
にんじゃ
ninja