心臓病 [Tâm Tạng Bệnh]

しんぞうびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bệnh tim; vấn đề tim mạch; bệnh tim mạch

JP: 緊張きんちょう心臓しんぞうびょうおも原因げんいんだ。

VI: Căng thẳng là nguyên nhân chính gây bệnh tim.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ心臓しんぞうびょうわずらってるの。
Cô ấy bị bệnh tim.
かれ心臓しんぞうびょうわずらっている。
Anh ấy mắc bệnh tim.
彼女かのじょちち心臓しんぞうびょう病人びょうにんになってしまった。
Cha của cô ấy trở thành người tàn tật sau cơn đau tim.
心臓しんぞうびょうくるしんでいるひとかずえてきた。
Số người mắc bệnh tim đang ngày càng tăng.
過度かど脂肪しぼう摂取せっしゅ心臓しんぞうびょう原因げんいんになるとされている。
Việc tiêu thụ quá nhiều chất béo được cho là nguyên nhân gây bệnh tim.
わたしたちは、ブラウン博士はかせ合衆国がっしゅうこく最高さいこう心臓しんぞうびょう専門医せんもんいとみなしている。
Chúng tôi coi bác sĩ Brown là bác sĩ tim mạch giỏi nhất ở Hoa Kỳ.
心臓しんぞうびょう余命よめい一年いちねんわれた五十歳ごじゅっさい男性だんせいからの電話でんわがありました。
Tôi đã nhận được cuộc gọi từ một người đàn ông 50 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh tim và chỉ còn sống được một năm.
日本にほんでは心臓しんぞうびょうわずらひとおおいようですが、リビアでも心筋梗塞しんきんこうそくになるひと最近さいきんとてもえています。
Ở Nhật Bản có vẻ như có nhiều người mắc bệnh tim, nhưng gần đây số người bị nhồi máu cơ tim ở Libya cũng đang tăng lên đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 心臓病

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 心臓病
  • Cách đọc: しんぞうびょう
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: y tế, tim mạch
  • Ghi chú: Thuật ngữ chung cho các bệnh về tim (bẩm sinh hoặc mắc phải).

2. Ý nghĩa chính

- Bệnh tim: nhóm bệnh ảnh hưởng đến cấu trúc/chức năng tim như bệnh mạch vành, suy tim, rối loạn nhịp, bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

- 心臓病 vs 心疾患: Gần như đồng nghĩa; “心疾患” thiên về thuật ngữ y học trang trọng hơn.
- 先天性心臓病: bệnh tim bẩm sinh; 区別 với bệnh tim mắc phải (後天性).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chẩn đoán/điều trị: 「心臓病を患う」「心臓病の治療を受ける」
  • Nguy cơ: 「高齢化で心臓病が増加する」「家族歴が心臓病のリスクになる」
  • Phòng ngừa: 「食事と運動で心臓病を予防する」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
心疾患 Đồng nghĩa Bệnh tim (thuật ngữ) Trang trọng, y văn
狭心症 Ví dụ cụ thể Đau thắt ngực Thiếu máu cơ tim cục bộ
心不全 Ví dụ cụ thể Suy tim Triệu chứng phức hợp
先天性心臓病 Tiểu loại Bệnh tim bẩm sinh Xuất hiện từ khi sinh
健康な心臓 Đối nghĩa Trái tim khỏe mạnh Diễn đạt đối lập
循環器内科 Liên quan Chuyên khoa tim mạch Nơi khám/điều trị

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 心: tim, lòng
  • 臓: tạng (cơ quan nội tạng)
  • 病: bệnh

Ghép nghĩa trực tiếp “bệnh của cơ quan tim”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt trong bối cảnh y tế, nếu cần tính chính xác cao hãy dùng “心疾患”. Trong đời sống thường ngày, “心臓病” dễ hiểu và tự nhiên hơn với người nghe không chuyên.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は長年心臓病と向き合ってきた。
    Ông tôi đã đối mặt với bệnh tim nhiều năm.
  • 運動と食事の改善で心臓病を予防する。
    Phòng bệnh tim bằng vận động và cải thiện ăn uống.
  • 胸の痛みが続き、心臓病を疑われた。
    Vì đau ngực kéo dài, tôi bị nghi mắc bệnh tim.
  • 検診で心臓病の兆候が見つかった。
    Trong khám sàng lọc đã phát hiện dấu hiệu bệnh tim.
  • 家族に心臓病の人がいる。
    Trong gia đình tôi có người bị bệnh tim.
  • 医師は心臓病の進行を抑える薬を処方した。
    Bác sĩ kê thuốc để kìm hãm tiến triển bệnh tim.
  • 先天性心臓病の手術が成功した。
    Ca phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đã thành công.
  • 喫煙は心臓病のリスクを高める。
    Hút thuốc làm tăng nguy cơ bệnh tim.
  • 寒い日は心臓病の症状が悪化しやすい。
    Ngày lạnh các triệu chứng bệnh tim dễ nặng lên.
  • 彼は心臓病を抱えながらも仕事を続けている。
    Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc dù mắc bệnh tim.
💡 Giải thích chi tiết về từ 心臓病 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?