Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心疾患
[Tâm Tật Hoạn]
しんしっかん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
bệnh tim
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
疾
Tật
nhanh chóng
患
Hoạn
bệnh; đau khổ
Từ liên quan đến 心疾患
心臓病
しんぞうびょう
bệnh tim; vấn đề tim mạch; bệnh tim mạch