心気症 [Tâm Khí Chứng]
しんきしょう

Danh từ chung

bệnh lo âu bệnh tật

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Khí tinh thần; không khí
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 心気症