1. Thông tin cơ bản
- Từ: 徴収
- Cách đọc: ちょうしゅう
- Từ loại: Danh từ / Động từ サ変(〜を)+ する
- Nghĩa khái quát: thu, trưng thu, thu (phí/thuế/tiền) theo quy định
- Lĩnh vực: Hành chính, tài chính công, quản trị
- Cụm thường gặp: 税金を徴収する, 会費徴収, 罰金徴収, 料金徴収
2. Ý nghĩa chính
- Thu (mang tính quyền lực/quy định): Cơ quan/tổ chức thu tiền dựa trên luật nội quy: 市が手数料を徴収する.
- Thu đều đặn/định kỳ: 会費の徴収, 管理費の徴収.
- Khía cạnh pháp lý: Gắn với tuân thủ, chế tài (ví dụ 滞納分の徴収, 強制徴収).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 徴収 vs 回収: 回収 là thu hồi (đồ vật/tiền đã phát ra), sắc thái “thu về”. 徴収 nhấn vào thẩm quyền thu theo quy định.
- 徴収 vs 収集: 収集 là sưu tầm/thu thập dữ liệu, đồ vật (không phải thu tiền).
- 徴収 vs 収納: 収納 là thu nạp/thu vào (kho, tài chính), thiên về lưu trữ/ghi nhận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành chính – tài chính: 税金の徴収、地方税を徴収する
- Tổ chức – hội nhóm: 会費を徴収する、参加費の徴収
- Thương mại – dịch vụ: 料金を徴収する、代引きで代金を徴収
- Phong cách: Trang trọng, hành chính – pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取り立て |
Đồng nghĩa gần |
Thu (tiền), đòi |
Thường khẩu ngữ hoặc văn cảnh nợ nần. |
| 回収 |
Phân biệt |
Thu hồi |
Thu về vật/tiền đã phát ra. |
| 収受 |
Liên quan |
Thu nhận |
Ngôn ngữ hành chính – pháp quy. |
| 課税 |
Liên quan |
Áp thuế |
Khâu trước khi thu (đánh thuế). |
| 免除 |
Đối nghĩa |
Miễn (phí/thuế) |
Không phải nộp nên không thu. |
| 還付/返還 |
Đối nghĩa |
Hoàn/hoàn trả |
Hoàn lại khoản đã thu. |
| 強制徴収 |
Liên quan |
Thu cưỡng chế |
Khi có vi phạm/tồn đọng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 徴 (ちょう): “triệu, trưng (thu), dấu hiệu” → gợi hành vi nhà nước/tổ chức yêu cầu, thu.
- 収 (しゅう): “thu, nhận, gom vào”.
- Cấu tạo nghĩa: 徴(triệu/trưng)+ 収(thu)→ trưng thu, thu tiền theo quy định.
- Âm Hán-Việt: Trưng + Thu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Điểm tinh tế là sắc thái “quyền lực hợp pháp” của 徴収. Trong hợp đồng/dịch vụ, nếu phí là bắt buộc theo quy định, dùng 徴収 sẽ chuẩn xác hơn 回収. Khi đề cập hoàn/miễn, cặp từ 免除・還付 thường đi cùng để chỉ chính sách đối ứng.
8. Câu ví dụ
- 市は来月からごみ処理手数料を徴収する。
Thành phố sẽ thu phí xử lý rác từ tháng sau.
- 税金の滞納分を徴収した。
Đã thu phần thuế còn nợ.
- 会費は年に一度徴収します。
Hội phí được thu mỗi năm một lần.
- 参加費の徴収方法を連絡します。
Chúng tôi sẽ thông báo cách thu phí tham gia.
- 罰金の徴収を強化する方針だ。
Chủ trương tăng cường thu tiền phạt.
- 利用者から直接料金を徴収する仕組み。
Cơ chế thu phí trực tiếp từ người dùng.
- 代金引換で徴収した金額を精算する。
Quyết toán số tiền đã thu bằng hình thức COD.
- 不当な徴収は返金の対象となる。
Thu không hợp lý sẽ được hoàn lại.
- 地方税の徴収率が上がった。
Tỷ lệ thu thuế địa phương đã tăng.
- 管理組合が修繕積立金を徴収している。
Ban quản lý đang thu quỹ sửa chữa tích lũy.