微睡み [Vi Thụy]
微睡 [Vi Thụy]
まどろみ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngủ gật; chợp mắt; giấc ngủ ngắn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうやら、おれ微睡まどろんでいたらしい・・・。
Có vẻ như tôi đã ngủ gật.

Hán tự

Vi tinh tế; nhỏ bé; không đáng kể
Thụy buồn ngủ; ngủ

Từ liên quan đến 微睡み