復習
[Phục Tập]
ふくしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ôn tập (tài liệu đã học); ôn lại
JP: その課の復習をしましたか。
VI: Bạn đã ôn tập bài học đó chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
毎日、規則正しく復習してください。
Hãy ôn tập đều đặn hàng ngày.
第5課を復習しましょう。
Chúng ta hãy ôn lại bài 5.
試験に備えて歴史を復習しなさい。
Hãy ôn lại lịch sử để chuẩn bị cho kỳ thi.
毎日少しの時間を使って語彙の復習をするべきです。
Bạn nên dành một chút thời gian mỗi ngày để ôn lại từ vựng.
君は英語の復習をしようとしましたか。
Bạn đã cố gắng ôn tập tiếng Anh chưa?
勉強したことを必ず復習して授業に臨んでください。
Hãy chắc chắn rằng bạn ôn tập những gì đã học trước khi tham gia lớp học.
毎回の授業の復習と次回の授業の予習を課題として課す。
Tôi sẽ giao nhiệm vụ ôn tập bài học trước và chuẩn bị bài học tiếp theo cho mỗi lần học.
今日覚えた言葉をより確かなものにするために、もう一回復習をする。
Tôi sẽ ôn tập lại một lần nữa để củng cố những từ mới học hôm nay.