御用達 [Ngự Dụng Đạt]
ご用達 [Dụng Đạt]
ごようたし
ごようたつ
ごようだつ
ごようだち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ dùng như hậu tố

nhà cung cấp

Danh từ dùng như hậu tố

nơi phục vụ khách hàng đặc biệt

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Dụng sử dụng; công việc
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được

Từ liên quan đến 御用達