用足し
[Dụng Túc]
用達 [Dụng Đạt]
用足 [Dụng Túc]
用たし [Dụng]
用達し [Dụng Đạt]
用達 [Dụng Đạt]
用足 [Dụng Túc]
用たし [Dụng]
用達し [Dụng Đạt]
ようたし
ようたつ
– 用達
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chạy việc vặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm việc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đi vệ sinh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
📝 đặc biệt là 用達
cung cấp
🔗 御用達