Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
従物
[Tùng Vật]
じゅうぶつ
🔊
Danh từ chung
phụ kiện; vật phụ
Hán tự
従
Tùng
tuân theo; phụ thuộc
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 従物
アクセ
phụ kiện
アクセサリ
phụ kiện
アクセサリー
phụ kiện
付属品
ふぞくひん
phụ kiện; phụ tùng
付属物
ふぞくぶつ
đồ đạc; phụ kiện
付録
ふろく
phụ lục; bổ sung; phụ trang; phần thêm (của báo hoặc tạp chí)
添え物
そえもの
bổ sung; phụ thêm
附録
ふろく
phụ lục; bổ sung; phụ trang; phần thêm (của báo hoặc tạp chí)