従事 [Tùng Sự]

じゅうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia vào

JP: わたしはエイズの研究けんきゅう従事じゅうじしている。

VI: Tôi đang làm việc nghiên cứu về AIDS.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ商業しょうぎょう従事じゅうじしている。
Anh ấy đang làm việc trong lĩnh vực thương mại.
かれ仕事しごと従事じゅうじしている。
Anh ấy đang làm việc.
かれ教育きょういく従事じゅうじしている。
Anh ấy đang làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
かれ農業のうぎょう従事じゅうじしていた。
Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.
かれ事務じむ従事じゅうじしている。
Anh ấy đang làm công tác văn phòng.
かれ自動車じどうしゃ産業さんぎょう従事じゅうじしている。
Anh ấy đang làm việc trong ngành công nghiệp ô tô.
わたしあたらしい商売しょうばい従事じゅうじしている。
Tôi đang làm việc trong một lĩnh vực kinh doanh mới.
ボランティアの仕事しごと従事じゅうじするものもいる。
Một số người tham gia công việc tình nguyện.
かれ卒業そつぎょう研究けんきゅう従事じゅうじするだろう。
Sau khi tốt nghiệp, anh ấy sẽ làm việc nghiên cứu.
かれ外国がいこく貿易ぼうえき従事じゅうじしている。
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Hán tự

Từ liên quan đến 従事

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 従事
  • Cách đọc: じゅうじ
  • Loại từ: Danh từ + する (従事する)
  • Độ trang trọng: **Trang trọng**, văn hành chính, báo chí, học thuật
  • Nghĩa khái quát: “**Làm/hoạt động trong lĩnh vực nào đó; tham gia công việc**” (engage in, be engaged in)
  • Mẫu thường gặp: Nに従事する/〜業に従事する/長年〜に従事している

2. Ý nghĩa chính

  • Tham gia hành nghề/chuyên môn: Làm việc thuộc một ngành/lĩnh vực cụ thể như 医療, 教育, 研究, 建設.
  • Hàm ý chuyên nghiệp, trách nhiệm: Khác với “やる/する”, 従事 gợi mức độ cam kết nghề nghiệp.

3. Phân biệt

  • 従事 vs 従業: 従事 là “tham gia hoạt động nghề nghiệp”, 従業 là “tình trạng có việc làm/lao động”.
  • 従事する vs 携わる: 携わる cũng là “tham gia/có liên quan”, nhưng thiên về “nhúng tay vào, góp phần”, ít trang trọng hơn.
  • 就業: nhấn mạnh trạng thái “đi làm” (giờ giấc, quy định lao động), không nhấn vào lĩnh vực chuyên môn.
  • 従事者 (người làm trong ngành) vs 従業員 (nhân viên) – phạm vi khái niệm khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu “Nに従事する”: 医療・教育・研究・農業・製造・警備 など。
  • Đi với trạng ngữ chỉ thời gian/mức độ: 長年/日々/フルタイムで〜に従事する。
  • Văn bản quy định/tin tức: “危険業務に従事する者への手当”。
  • Tránh dùng cho hành động vặt vãnh đời thường; tính chất trang trọng, nghề nghiệp là điểm chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
携わる Gần nghĩa Tham gia, có liên quan Ít trang trọng, phạm vi rộng
参画する Gần nghĩa Tham gia (với tư cách thành viên) Dự án/chính sách
就業 Liên quan Đi làm, tình trạng lao động Quy chế lao động
従業 Liên quan Việc làm/lao động Chỉ trạng thái làm việc
従事者 Liên quan Người hành nghề Người trong ngành
退職する Đối nghĩa Nghỉ việc Kết thúc sự 従事
離職する/失業する Đối nghĩa Rời việc / thất nghiệp Không còn hoạt động nghề nghiệp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (theo, phục tùng) + (việc, sự việc) → “làm theo công việc (được giao)” → “tham gia công việc/ ngành”.
  • Hán Việt: “Tòng sự”. Sắc thái trang trọng, thường đi với danh từ chỉ lĩnh vực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả nghề nghiệp trên hồ sơ/điều tra dân số, 従事 cho cảm giác trung tính, khách quan. Trong truyền thông, cụm “医療に従事する人々” thể hiện sự trân trọng đối với người làm nghề thiết yếu. Nếu muốn nhấn vai trò đóng góp cá nhân, “携わる” linh hoạt hơn trong hội thoại.

8. Câu ví dụ

  • 多くの医師が地域医療に従事している。
    Nhiều bác sĩ đang làm việc trong y tế cộng đồng.
  • 彼は長年、教育分野に従事してきた。
    Anh ấy đã gắn bó lâu năm với lĩnh vực giáo dục.
  • 建設業に従事する労働者の安全が最優先だ。
    An toàn của công nhân làm trong ngành xây dựng là ưu tiên hàng đầu.
  • 私は研究開発に従事しています。
    Tôi đang làm việc trong mảng nghiên cứu và phát triển.
  • 危険な業務に従事する際は保護具を着用してください。
    Khi làm các công việc nguy hiểm hãy mang đồ bảo hộ.
  • 彼女は事務に従事する職員です。
    Cô ấy là nhân viên làm công việc hành chính.
  • 学生時代からボランティア活動に従事してきた。
    Tôi tham gia hoạt động tình nguyện từ thời sinh viên.
  • 公務に従事中の行為には厳格な規律が求められる。
    Hành vi trong khi thi hành công vụ đòi hỏi kỷ luật nghiêm.
  • 戦時中、多くの女性が工場労働に従事した。
    Trong thời chiến, nhiều phụ nữ làm việc trong các nhà máy.
  • 彼はIT分野に従事することを決めた。
    Anh ấy quyết định làm việc trong lĩnh vực IT.
💡 Giải thích chi tiết về từ 従事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?