後書き [Hậu Thư]
後書 [Hậu Thư]
あとがき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

lời bạt

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Thư viết

Từ liên quan đến 後書き