後戻り
[Hậu Lệ]
あともどり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quay lại
JP: もうここまで来たらやるしかないでしょう。もう後戻りはできない。
VI: Đã đến đây rồi thì chỉ có cách làm thôi, không thể quay lại được nữa.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thoái lui
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう後戻りはできないよ。
Không thể quay lại được nữa rồi.
人生という道で後戻りはできない。
Không thể quay lại trên con đường của cuộc đời.