後家 [Hậu Gia]
ごけ

Danh từ chung

góa phụ

JP: 彼女かのじょはいわゆる野球やきゅう後家ごけだ。

VI: Cô ấy là cái gọi là góa phụ bóng chày.

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 後家