後宮
[Hậu Cung]
こうきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
hậu cung
JP: 私には後宮の支配者になる資質は、どうやらないようだ。
VI: Tôi có vẻ không có tố chất trở thành người cai trị hậu cung.
🔗 七殿; 五舎
Danh từ chung
phi tần