Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
律文
[Luật Văn]
りつぶん
🔊
Danh từ chung
quy định pháp lý; câu thơ
Hán tự
律
Luật
nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Từ liên quan đến 律文
ポエジー
thơ ca
ポエトリー
thơ
詠
えい
ngâm thơ
詩
うた
bài hát; hát
詩句
しく
câu thơ
詩歌
しいか
thơ Nhật Bản và Trung Quốc
賦
ふ
thơ
韻文
いんぶん
thơ; thơ ca