Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彫刻物
[Điêu Khắc Vật]
ちょうこくぶつ
🔊
Danh từ chung
khắc; chạm; tượng
Hán tự
彫
Điêu
khắc; chạm; đục
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 彫刻物
刻
きざ
vết xước
彫刻
ちょうこく
chạm khắc; khắc; điêu khắc