彫りつける [Điêu]
彫り付ける [Điêu Phó]
彫付ける [Điêu Phó]
ほりつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

khắc (họa tiết)

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 彫りつける