形跡 [Hình Tích]
けいせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

dấu vết; bằng chứng

JP: そのいえにはひとんでいる形跡けいせきはなかった。

VI: Không có dấu hiệu nào cho thấy có người ở trong ngôi nhà đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火星かせいには生物せいぶつ形跡けいせきはない。
Không có dấu hiệu của sinh vật trên sao Hỏa.
書類しょるい勝手かってにいじられた形跡けいせきがあった。
Có dấu hiệu giấy tờ đã bị ai đó sửa chữa một cách tùy tiện.
そのしまひとがいる形跡けいせきはなかった。
Không có dấu hiệu nào cho thấy có người ở trên đảo đó.

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Tích dấu vết; dấu chân

Từ liên quan đến 形跡