Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弾き返す
[Đạn Phản]
はじきかえす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
từ chối; đẩy lùi
Hán tự
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật
返
Phản
trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Từ liên quan đến 弾き返す
撃攘
げきじょう
đẩy lùi (ví dụ: kẻ thù); đẩy lui; xua đuổi
撃退
げきたい
đẩy lùi
斥ける
しりぞける
từ chối; bác bỏ; không chấp nhận
退ける
しりぞける
từ chối; bác bỏ; không chấp nhận