弾き [Đạn]
はじき
ハジキ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

súng; súng lục

JP: サツにハジキをっているのをみつかるなよ。

VI: Đừng để bị bắt khi đang mang theo dao.

🔗 ピストル

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ohajiki

trò chơi truyền thống của trẻ em tương tự như bắn bi, chơi với các mảnh hình đồng xu bằng thủy tinh hoặc nhựa màu

🔗 おはじき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khả năng chống lại

Hán tự

Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 弾き