パチンコ
ぱちんこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

pachinko

trò chơi cơ khí giống pinball

JP: 次郎じろうはパチンコでガッポリもうけて上機嫌じょうきげんだった。

VI: Jiro rất vui vẻ vì đã kiếm được nhiều tiền từ trò chơi pachinko.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ná cao su

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

súng lục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれがパチンコするなんて絶対ぜったいにないよ。
Không thể nào anh ấy lại chơi pachinko.
わたしたちは、パチンコをしてときごした。
Chúng tôi đã chơi pachinko để giết thời gian.
パチンコをしぎるから、つまかれおこっている。
Vì chơi pachinko quá nhiều nên vợ anh ấy đã tức giận.
つきがいいほうではないのでパチンコもしないしたからくじもいません。
Vì không may mắn nên tôi không chơi pachinko và cũng không mua vé số.
先週せんしゅうはパチンコでった友人ゆうじんにくをごちそうになりました。放題ほうだいでたらふくべました。
Tuần trước, tôi đã được một người bạn đã thắng ở pachinko đãi ăn thịt nướng không giới hạn.
うちのバカ息子むすこときたら、大学だいがく卒業そつぎょうしても就職しゅうしょくしないでパチンコばかりしている。
Thằng con ngốc nhà tôi, tốt nghiệp đại học rồi mà không đi làm, chỉ chơi pachinko suốt.

Từ liên quan đến パチンコ