強迫観念 [強 Bách 観 Niệm]
きょうはくかんねん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

ám ảnh; ý tưởng cưỡng chế

JP: 下手へたうごかすと気付きづかれてしまうという強迫きょうはく観念かんねんおれおそう。

VI: Ám ảnh rằng chỉ cần hành động vụng về một chút là sẽ bị phát hiện đã ám ảnh tôi.

Hán tự

mạnh mẽ
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
quan điểm; diện mạo
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 強迫観念