強張る [強 Trương]

こわばる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cứng lại; trở nên cứng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つよかぜけてがぴんとった。
Dưới sức gió mạnh, cánh buồm căng tròn.

Hán tự

Từ liên quan đến 強張る