強国 [強 Quốc]

きょうこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

quốc gia mạnh

JP: 日本にほんちからのある強国きょうこくになっていた。

VI: Nhật Bản đã trở thành một cường quốc mạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん強国きょうこくだ。
Nhật Bản là một cường quốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 強国