引数 [Dẫn Số]
引き数 [Dẫn Số]
ひきすう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

tham số (của hàm)

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 引数