パラメータ
パラメーター
パラメタ
パラメター

Danh từ chung

tham số

JP: うわっ?これ、勉強べんきょう運動うんどう神経しんけいすべてのパラメータがMAXじゃないか!おまけにおかねもカンストするまでまってる・・・すげえ。

VI: Ồ! Cả học tập lẫn thể thao, mọi thông số đều tối đa! Thêm vào đó, tiền cũng đã tích lũy đến mức tối đa... thật đáng kinh ngạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

C言語げんごでは、関数かんすうにパラメータをわた方法ほうほうふたつある:変数へんすうによるものと参照さんしょうによるもの。
Trong ngôn ngữ lập trình C, có hai cách thức truyền tham số vào hàm: dựa vào biến hoặc là dựa vào tham chiếu.

Từ liên quan đến パラメータ