1. Thông tin cơ bản
- Từ: 引き出し
- Cách đọc: ひきだし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa chính: ngăn kéo; việc rút tiền; “ngăn kéo tri thức” (ẩn dụ: vốn liếng ý tưởng/kỹ năng)
- Độ phổ biến: Rất phổ biến trong đời sống và tài chính cá nhân
- Biến thể chữ hiếm: 抽斗(ひきだし, cổ/hiếm, văn chương)
2. Ý nghĩa chính
- Ngăn kéo của bàn/tủ: 机の引き出し, タンスの引き出し.
- Rút tiền (khỏi tài khoản): 預金の引き出し, 現金引き出し, ATMの引き出し.
- Ẩn dụ “nhiều ngăn kéo”: 引き出しが多い = vốn hiểu biết/chiêu trò/ý tưởng đa dạng để “lôi ra dùng”.
3. Phân biệt
- 引き出し vs 引き出す: 引き出し là danh từ; 引き出す là động từ “kéo ra, rút ra, khơi gợi”.
- 引き出し vs 押し入れ/戸棚: 押し入れ (tủ âm tường kiểu Nhật), 戸棚 (tủ có cánh). 引き出し là phần “kéo ra”.
- 出金・払い戻し: cùng trường nghĩa “tiền đi ra”, nhưng 引き出し là hành vi rút; 出金 là hạch toán “xuất quỹ”.
- 預け入れ là “nạp tiền/gửi tiền” (đối ứng với 引き出し).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật lý: 「引き出しを開ける/閉める/片づける」.
- Tài chính: 「ATMで現金の引き出しをする」「引き出し手数料」.
- Ẩn dụ chuyên môn: 「話題の引き出しが多い」「指導の引き出しを増やす」.
- Ngữ dụng: Trung tính; trong ngân hàng dùng trang trọng hơn một chút.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 引き出す |
Liên quan (động từ) |
Kéo ra, rút ra, khơi gợi |
Động tác/khả năng “lôi ra”. |
| 出金(しゅっきん) |
Liên quan |
Xuất quỹ |
Thuật ngữ kế toán, khác với hành vi cá nhân rút tiền. |
| 預け入れ |
Đối nghĩa |
Gửi tiền (nạp) |
Đối ứng trực tiếp trong ATM. |
| 押し入れ |
Phân biệt |
Tủ âm tường |
Không phải ngăn kéo; dạng khoang lớn. |
| 戸棚(とだな) |
Phân biệt |
Tủ có cánh |
Khác cơ chế mở (cánh tủ). |
| 抽斗 |
Chính tả cổ |
Ngăn kéo |
Ít dùng, mang sắc thái văn chương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
引(kéo)+ 出(đưa ra) → “kéo ra ngoài”. Từ tạo ảnh tượng trực quan, dễ liên tưởng sang nghĩa ẩn dụ “lôi vốn liếng ra dùng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Thành ngữ “引き出しが多い” rất hữu ích khi khen giáo viên, MC, tư vấn… có nhiều cách tiếp cận, nhiều ví dụ hay. Trong giao dịch, nhớ phân biệt “引き出し手数料” (phí rút) và “ATM利用手数料” (phí sử dụng ATM), đôi khi cả hai cùng áp dụng.
8. Câu ví dụ
- 机の引き出しにパスポートをしまってある。
Tôi cất hộ chiếu trong ngăn kéo bàn.
- ATMで現金の引き出しをしました。
Tôi đã rút tiền mặt ở ATM.
- 今月は引き出しが多くて残高が減った。
Tháng này rút tiền nhiều nên số dư giảm.
- 彼は話題の引き出しが本当に多い。
Anh ấy có “kho” chủ đề rất phong phú.
- この引き出しは固くて開かない。
Ngăn kéo này cứng, không mở ra được.
- 預金の引き出しには身分証が必要です。
Rút tiền gửi cần giấy tờ tùy thân.
- 書類は右の引き出しに入っています。
Tài liệu ở ngăn kéo bên phải.
- 高額の引き出しは事前連絡をお願いします。
Rút số tiền lớn vui lòng báo trước.
- プレゼンの引き出しをもっと増やしたい。
Tôi muốn tăng “ngăn kéo” ý tưởng cho thuyết trình.
- カードを忘れて引き出しができなかった。
Quên thẻ nên không rút tiền được.