引きつる
[Dẫn]
引き攣る [Dẫn Luyên]
引き攣る [Dẫn Luyên]
ひきつる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bị chuột rút; co giật; co thắt
JP: 顔がひきつります。
VI: Mặt tôi đang co giật.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
cứng lại (mặt, biểu cảm); đông cứng; giọng nói trở nên căng thẳng
JP: ジョンの顔は引きつっていた。
VI: Khuôn mặt của John bị co rút.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
co lại (da, do sẹo); căng ra
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
電話が引きたいです。
Tôi muốn kéo dài cuộc điện thoại.
引いちゃダメだ!
Đừng rút lui!
熱が引いた。
Cơn sốt của tôi đã hạ.
風邪引かないでね。
Đừng bị cảm nhé.
風邪引くよ。
Bạn sẽ bị cảm đấy.
貧乏くじを引きたくない。
Tôi không muốn rút phải vé số xui xẻo.
風邪引いたみたい。
Hình như tôi bị cảm.
電話を引きたいのです。
Tôi muốn kéo điện thoại.
ひどい風邪を引きました。
Tôi bị cảm lạnh nặng.
どうやら風邪を引いたらしい。
Có vẻ như tôi đã bị cảm.