弓取り [Cung Thủ]
弓取 [Cung Thủ]
ゆみとり

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cung thủ; chiến binh; samurai

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cung thủ giỏi

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

nghi thức quay cung vào cuối ngày đấu sumo; đô vật sumo thực hiện nghi thức quay cung

🔗 弓取り式

Hán tự

Cung cung
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 弓取り