廃れる
[Phế]
頽れる [Đồi]
頽れる [Đồi]
すたれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
lỗi thời; không còn dùng
JP: その風習はすたれつつある。
VI: Phong tục đó đang dần mai một.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
suy tàn (đạo đức, thị trấn, kinh doanh)