Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
庸人
[Dong Nhân]
ようじん
🔊
Danh từ chung
người bình thường
Hán tự
庸
Dong
bình thường; công việc
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 庸人
下男
げなん
người hầu nam
市民
しみん
công dân (của một quốc gia); dân cư